Có 2 kết quả:
調料 tiáo liào ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˋ • 调料 tiáo liào ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) condiment
(2) seasoning
(3) flavoring
(2) seasoning
(3) flavoring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) condiment
(2) seasoning
(3) flavoring
(2) seasoning
(3) flavoring
Bình luận 0