Có 2 kết quả:

調料 tiáo liào ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˋ调料 tiáo liào ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) condiment
(2) seasoning
(3) flavoring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) condiment
(2) seasoning
(3) flavoring

Bình luận 0